Giọng nói là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Giọng nói là âm thanh do dây thanh tạo ra khi không khí từ phổi rung động, mang thông tin ngôn ngữ, cảm xúc và đặc điểm sinh học cá nhân. Nó hình thành qua phối hợp giữa hệ hô hấp, thanh quản và khoang cộng hưởng, tạo nên tín hiệu âm học có cấu trúc giúp con người giao tiếp hiệu quả.

Định nghĩa giọng nói

Giọng nói là âm thanh được tạo ra bởi sự rung động của dây thanh trong thanh quản con người, khi không khí từ phổi đi qua và làm dây thanh dao động. Âm thanh phát ra sau đó được biến đổi bởi các cấu trúc cộng hưởng phía trên như họng, khoang miệng, môi và lưỡi để tạo nên các âm thanh có ý nghĩa.

Không giống như tiếng ồn hoặc âm thanh cơ học, giọng nói là một dạng tín hiệu âm thanh có tính cấu trúc cao, mang theo ngữ nghĩa, cảm xúc và đặc điểm sinh học của người nói. Trong giao tiếp giữa người với người, giọng nói không chỉ truyền tải nội dung ngôn ngữ mà còn cung cấp ngữ điệu, nhịp điệu và các tín hiệu phi ngôn ngữ giúp người nghe hiểu được ý đồ, thái độ và trạng thái tâm lý của người nói.

Giọng nói còn đóng vai trò trong việc thể hiện bản sắc cá nhân. Mỗi người có một giọng nói riêng biệt, phần lớn nhờ vào sự khác biệt sinh học trong cấu trúc thanh quản và hình thái khoang cộng hưởng. Đây là cơ sở cho các hệ thống nhận diện giọng nói sinh trắc học. Nhiều nghiên cứu âm học đã chứng minh rằng ngay cả những cặp song sinh giống hệt nhau về mặt di truyền vẫn có thể có giọng nói khác biệt do các yếu tố như thói quen phát âm và môi trường sống.

Cơ chế sinh học tạo ra giọng nói

Giọng nói được hình thành nhờ sự phối hợp nhịp nhàng của nhiều hệ cơ quan trong cơ thể, chủ yếu là hệ hô hấp, hệ thanh âm và các cấu trúc cộng hưởng âm thanh. Không khí từ phổi đẩy lên khí quản, đi qua thanh quản nơi chứa hai dây thanh (vocal folds), làm chúng rung lên và tạo ra âm thanh cơ bản gọi là “âm gốc” (glottal sound). Sau đó, âm thanh này được biến đổi bởi các cấu trúc cộng hưởng ở họng, khoang miệng, mũi để thành giọng nói hoàn chỉnh.

Thanh quản là bộ phận trung tâm của hệ thống phát âm. Cấu trúc này nằm ở cổ, ngay phía trên khí quản, gồm các sụn (như sụn giáp, sụn phễu), cơ và hai dây thanh. Các cơ thanh quản điều khiển độ căng và chiều dài của dây thanh, từ đó điều chỉnh cao độ của giọng nói. Khi dây thanh căng và rung nhanh, âm phát ra có tần số cao (giọng cao); khi dây thanh dày và rung chậm, âm phát ra có tần số thấp (giọng trầm).

Để minh họa rõ hơn, bảng dưới đây mô tả quá trình tạo ra giọng nói theo từng bước chức năng sinh học:

Hệ thốngChức năng
PhổiĐẩy luồng khí lên thanh quản tạo áp lực kích thích rung dây thanh
Thanh quảnRung dây thanh để tạo sóng âm cơ bản
Khoang cộng hưởng (họng, miệng, mũi)Biến đổi sóng âm để tạo ra âm thanh có âm sắc đặc trưng

Tham khảo chi tiết giải phẫu và chức năng thanh quản tại NCBI - Anatomy of the Vocal Cords.

Thành phần cấu trúc của giọng nói

Giọng nói có thể được mô tả bằng một số đặc trưng cơ bản trong âm học, bao gồm: cao độ (pitch), cường độ (intensity), trường độ (duration) và âm sắc (timbre). Mỗi yếu tố đóng vai trò riêng biệt trong việc tạo nên đặc trưng nhận diện giọng nói và truyền đạt thông tin ngữ nghĩa hoặc cảm xúc.

Cao độ là tần số cơ bản của dao động dây thanh, đo bằng đơn vị Hertz (Hz). Người trưởng thành thường có tần số cơ bản từ 85–180 Hz (nam) và 165–255 Hz (nữ). Cường độ là mức năng lượng của sóng âm, phản ánh độ to nhỏ của giọng. Trường độ là thời gian phát âm của âm tiết hoặc câu. Âm sắc là sự phức tạp của dạng sóng, tạo nên sự khác biệt giữa các giọng nói có cùng cao độ và cường độ.

Dưới đây là bảng so sánh các thành phần chính của giọng nói và chức năng liên quan:

Thành phầnĐặc điểmVai trò
Cao độ (Pitch)Tần số cơ bản (F0), đơn vị HzNgữ điệu, phân biệt giới tính, độ tuổi
Cường độ (Intensity)Biên độ sóng âm, đơn vị dBThể hiện cảm xúc, độ nhấn
Âm sắc (Timbre)Cấu trúc phổ âm, dạng sóngNhận diện cá nhân, chất lượng giọng

Giọng nói và nhận diện cá nhân

Giọng nói là dấu hiệu sinh học độc đáo có thể được sử dụng để nhận diện cá nhân. Không giống như mật khẩu hay mã PIN, giọng nói khó bị sao chép chính xác bởi người khác vì nó phụ thuộc vào các yếu tố giải phẫu và hành vi phát âm của mỗi cá nhân. Công nghệ nhận diện giọng nói sử dụng các đặc trưng như formant, phổ âm, tốc độ nói và cao độ để xác minh danh tính.

Hệ thống nhận diện giọng nói sinh trắc học đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngân hàng (xác minh khách hàng qua điện thoại), bảo mật hệ thống (xác thực không cần mật khẩu), trợ lý ảo (nhận dạng người dùng để cá nhân hóa câu trả lời). Các phương pháp học sâu như mạng nơron tích chập (CNN) và học biểu diễn đã nâng cao đáng kể độ chính xác và tính ổn định của hệ thống.

Ví dụ, chương trình Biometric Evaluation của NIST cung cấp đánh giá chuẩn hóa cho các công nghệ nhận diện sinh trắc học, bao gồm giọng nói, nhằm đảm bảo hiệu suất và tính khả dụng trong môi trường thực tế.

Ảnh hưởng của tuổi tác và giới tính đến giọng nói

Giọng nói thay đổi đáng kể theo tuổi tác và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ giới tính sinh học do sự khác biệt về nội tiết tố và cấu trúc giải phẫu. Trong giai đoạn dậy thì, hormone testosterone khiến thanh quản của nam giới phát triển lớn hơn, dây thanh dày và dài hơn, dẫn đến giọng trầm hơn. Nữ giới cũng có thay đổi nhưng nhẹ hơn, thường chỉ tăng về độ linh hoạt và độ kiểm soát cao độ.

Độ tuổi cũng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giọng. Khi già đi, dây thanh có thể mất tính đàn hồi, giảm độ khép kín và sức mạnh cơ, dẫn đến giọng yếu hơn, rung hơn và ít ổn định. Tình trạng này gọi là “presbyphonia”. Các biểu hiện phổ biến của lão hóa giọng nói bao gồm:

  • Giảm cao độ, đặc biệt ở nữ giới lớn tuổi.
  • Giọng rung (tremor), không ổn định.
  • Giảm cường độ và khó phát âm kéo dài.

Việc đánh giá thay đổi giọng nói theo tuổi thường dùng phân tích tần số cơ bản (F0), biên độ rung dây thanh, chỉ số jitter và shimmer – các thước đo phản ánh dao động âm thanh không đều.

Giọng nói và cảm xúc

Giọng nói là phương tiện truyền đạt cảm xúc hiệu quả nhất sau nét mặt. Sự thay đổi về cao độ, tốc độ nói, âm lượng và chất giọng giúp người nghe nhận biết trạng thái cảm xúc của người nói như vui, buồn, giận dữ, lo lắng hoặc sợ hãi. Ví dụ, người tức giận thường có giọng cao, cường độ mạnh, tốc độ nhanh; trong khi người buồn có giọng thấp, chậm và đều.

Các hệ thống nhận diện cảm xúc qua giọng nói (Speech Emotion Recognition – SER) sử dụng các đặc trưng âm học như MFCC (Mel-Frequency Cepstral Coefficients), formant, năng lượng và tần số cơ bản để phân loại cảm xúc. Ứng dụng của SER rất đa dạng:

  • Trợ lý ảo thích ứng cảm xúc người dùng (Alexa, Google Assistant).
  • Hệ thống chăm sóc khách hàng tự động.
  • Chẩn đoán sớm rối loạn tâm lý (trầm cảm, lo âu).

Độc giả có thể tìm hiểu thêm tại nghiên cứu tổng quan trên IEEE - A Review on Speech Emotion Recognition.

Giọng nói trong ngôn ngữ học

Trong ngôn ngữ học, giọng nói không chỉ là âm thanh mà còn là phương tiện thể hiện bản sắc xã hội, vùng miền và thái độ cá nhân. Các yếu tố như ngữ điệu, cách phát âm (pronunciation), tốc độ nói và lựa chọn từ vựng phản ánh nền tảng văn hóa, dân tộc, vùng địa lý và nhóm xã hội của người nói.

Khái niệm “sociolect” đề cập đến sự khác biệt giọng nói giữa các tầng lớp xã hội; “dialect” phản ánh giọng vùng miền; và “idiolect” mô tả giọng riêng biệt của từng cá nhân. Giọng nói là một trong những yếu tố giúp người nghe nhận biết người khác đến từ đâu, thuộc nhóm nào, và mang lại cảm nhận về sự quen thuộc hoặc xa lạ.

Trong ngữ âm học, các đặc trưng của giọng còn được phân tích để hiểu cách âm vị được biểu hiện trong từng phương ngữ. Ví dụ, tiếng Anh có rất nhiều biến thể phát âm như Anh Mỹ, Anh Anh, Anh Úc... với sự khác biệt rõ rệt trong âm /r/, /t/ hay âm mũi. Những khác biệt này phản ánh quá trình phát triển lịch sử, di cư và ảnh hưởng ngôn ngữ chéo vùng.

Các rối loạn liên quan đến giọng nói

Giọng nói có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều loại rối loạn y khoa, bao gồm rối loạn cơ học, thần kinh và chức năng. Các vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Viêm dây thanh, thường do nói nhiều, nhiễm trùng hoặc kích ứng hóa học.
  • Polyp hoặc hạt dây thanh, ảnh hưởng tới dao động dây thanh, gây khàn tiếng.
  • Liệt dây thanh do tổn thương thần kinh, thường sau phẫu thuật tuyến giáp hoặc đột quỵ.
  • Rối loạn chức năng như rối loạn chuyển động dây thanh (vocal cord dysfunction).

Triệu chứng thường gặp gồm: khàn giọng kéo dài, mất tiếng, cảm giác nghẹn khi nói, thay đổi giọng không rõ nguyên nhân. Chẩn đoán thường kết hợp khám nội soi thanh quản, đo tần số cơ bản, phân tích phổ âm và đánh giá chức năng phát âm.

Xem bài tổng quan tại NIH - Voice Disorders: Diagnosis and Treatment.

Ứng dụng công nghệ xử lý giọng nói

Giọng nói hiện là một trong những đầu vào chính trong giao diện người-máy. Công nghệ xử lý giọng nói bao gồm:

  • Tổng hợp giọng nói (Text-to-Speech – TTS): Biến văn bản thành âm thanh có thể nghe được. Ví dụ: Siri, Google Text-to-Speech.
  • Nhận diện giọng nói (Speech Recognition): Chuyển đổi âm thanh thành văn bản để nhập liệu, tìm kiếm hoặc điều khiển thiết bị.
  • Chuyển giọng (Voice Conversion): Biến đổi giọng nói của một người thành giọng của người khác.
  • Deepfake giọng nói: Tái tạo giọng người từ dữ liệu âm thanh ngắn bằng mô hình học sâu.

Các công nghệ này có ứng dụng lớn trong giáo dục (giọng nói nhân tạo cho người khiếm thị), giải trí (giả lập giọng ca sĩ), chăm sóc khách hàng (voicebot), nhưng cũng đặt ra rủi ro về đạo đức, bảo mật và quyền riêng tư.

Kết luận và định hướng nghiên cứu

Giọng nói là một hiện tượng đa chiều kết nối giữa sinh học, xã hội, ngôn ngữ học và công nghệ. Nó không chỉ là âm thanh phát ra từ miệng mà là biểu hiện của danh tính, cảm xúc, tri thức và môi trường sống. Nghiên cứu về giọng nói vì thế cần tiếp cận theo hướng liên ngành, từ y học, âm học, đến trí tuệ nhân tạo.

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ xử lý ngôn ngữ và âm thanh, giọng nói sẽ tiếp tục là tâm điểm trong nhiều lĩnh vực ứng dụng: từ giao tiếp người-máy, hỗ trợ y tế, đến bảo mật và truyền thông. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi nghiên cứu sâu về tác động xã hội, tính đạo đức và pháp lý trong việc khai thác và tái tạo giọng người.

Để tiếp cận thêm về lý thuyết và ứng dụng của giọng nói trong công nghệ hiện đại, độc giả có thể xem tại ScienceDirect - Voice Technology and Human Behavior.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giọng nói:

Các nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch: các tế bào tác động chính trong viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 233 Số 1 - Trang 233-255 - 2010
Tóm tắt:  Viêm khớp dạng thấp (VKĐT) vẫn là một nhu cầu y tế chưa được đáp ứng mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong điều trị. Sinh bệnh học của VKĐT rất phức tạp và bao gồm nhiều loại tế bào, bao gồm tế bào T, tế bào B và đại thực bào. Các nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch (FLS) trong lớp niêm mạc hoạt dịch cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách sản xuất cyto...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #tế bào nguyên bào sợi giống tế bào hoạt dịch #cytokine #miễn dịch bẩm sinh #tín hiệu nội bào
Phát triển và Xác thực Chỉ Số Khuyết Tật Giọng Nói - 10 Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 114 Số 9 - Trang 1549-1556 - 2004
Tóm tắtMục tiêu/Hypothesis: Mục tiêu là phát triển một công cụ đánh giá khuyết tật giọng nói rút gọn và so sánh với Chỉ số Khuyết tật Giọng nói (VHI).Thiết kế nghiên cứu: Phân tích mục của VHI ở những cá nhân không có rối loạn giọng nói và bệnh nhân có rối loạn giọng nói, cùng với việc tạo ra và xác thự...... hiện toàn bộ
Tế bào T chưa trưởng thành tạm thời có được kiểu hình giống như tế bào ghi nhớ trong quá trình phân bào điều hòa nội môi Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 192 Số 4 - Trang 557-564 - 2000
Trong một khoang lympho đã bị suy giảm, các tế bào T chưa trưởng thành bắt đầu quá trình phân bào chậm mà không phụ thuộc vào kháng nguyên tương ứng nhưng cần sự công nhận của các peptide tự thân liên kết với phức hợp histocompatibility chính. Chúng tôi đã theo dõi những thay đổi về mặt kiểu hình và chức năng xảy ra khi các tế bào T CD8+ chưa trưởng thành trải qua quá trình mở rộng này tro...... hiện toàn bộ
Vấn Đề Giọng Nói Trong Công Việc: Một Thách Thức Cho Sắp Xếp An Toàn Và Sức Khỏe Nghề Nghiệp Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 52 Số 1-3 - Trang 120-125 - 2000
Trong các xã hội hiện đại, khoảng một phần ba lực lượng lao động làm việc trong các nghề mà giọng nói là công cụ chính. Vấn đề về giọng nói là phổ biến nói chung, nhưng còn phổ biến hơn trong các nghề có tải trọng giọng nói cao, tức là những nghề không chỉ yêu cầu sử dụng giọng nói kéo dài, mà còn liên quan đến các yếu tố tải trọng bổ sung như tiếng ồn xung quanh, khoảng cách nói xa, âm họ...... hiện toàn bộ
Dịch tễ học các vấn đề về giọng nói ở giáo viên Hà Lan Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 58 Số 3 - Trang 186-198 - 2006
Để đánh giá các khiếu nại về giọng nói và sự vắng mặt khỏi công việc do vấn đề về giọng nói trong số giáo viên giáo dục phổ thông, cũng như trong một nhóm đối chứng, 2,117 bảng hỏi đã được phân tích. Nhóm tổng thể bao gồm 1,878 giáo viên và 239 người đối chứng. Các giáo viên nữ thường xuyên báo cáo các khiếu nại về giọng nói và sự vắng mặt khỏi công việc do vấn đề về giọng nói nhiều hơn so...... hiện toàn bộ
#giọng nói; giáo viên; khiếu nại; vắng mặt; sức khỏe nghề nghiệp
Xác thực Chỉ số Khuyết tật Giọng nói thông qua Đánh giá Tính tương đương của các Bản dịch Châu Âu Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 60 Số 4 - Trang 173-178 - 2008
<i>Mục tiêu:</i> Chúng tôi nhằm đánh giá tính tương đương của các bản dịch Chỉ số Khuyết tật Giọng nói (VHI). <i>Bệnh nhân và Phương pháp:</i> Phân tích nhân tố khẳng định được sử dụng để đánh giá tính tương đương của phiên bản Mỹ và một số bản dịch bao gồm (1) Tiếng Hà Lan, (2) Tiếng Hà Lan Flemish (Bỉ), (3) Tiếng Anh Anh, (4) Tiếng Pháp, (5) Tiếng Đức, (6) Tiếng Ý...... hiện toàn bộ
Giảm số lượng mục của Chỉ số Khuyết danh Giọng nói dựa trên Phiên bản Gốc và các Bản dịch Châu Âu Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 61 Số 1 - Trang 37-48 - 2009
Mục tiêu: Xây dựng một thang đo ngắn có thể áp dụng quốc tế cho Chỉ số Khuyết danh Giọng nói (VHI). Phương pháp: Đối tượng là 1.052 bệnh nhân với 5 loại rối loạn giọng nói khác nhau đến từ Bỉ, Pháp, Thụy Điển, Đức, Ý, Hà Lan, Bồ Đào Nha và Hoa Kỳ. Các tập hợp con 9 mục và 12 mục khác nhau được chọn từ 30 mục VHI bằng cách sử dụng (1) yếu tố đầu tiên của phân tích yếu tố không xoay (tập hợp...... hiện toàn bộ
Các bài tập giọng nói bán kín ảnh hưởng khác nhau đến sự khép của dây thanh ở những đối tượng được chẩn đoán bị giọng nói chức năng cao? Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 67 Số 2 - Trang 68-75 - 2015
<b><i>Mục tiêu:</i></b> Để quan sát các tác động khác nhau có thể có của 8 bài tập âm thanh bán kín khác nhau lên tỷ lệ tiếp xúc thanh quản (CQ) như là một biện pháp đánh giá áp lực tác động lên dây thanh. <b><i>Đối tượng và Phương pháp:</i></b> Tám mươi người tham gia được chia thành hai nhóm: một nhóm thực nghiệm có chứng rối loạn chức năng...... hiện toàn bộ
Nhận diện Danh tính Giọng nói: Phân chia Chức năng của STS Phải và Tính Liên quan Hành vi của Nó Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 27 Số 2 - Trang 280-291 - 2015
Tóm tắt Giọng nói của con người là phương tiện chủ yếu để truyền đạt lời nói nhưng cũng là dấu vân tay cho danh tính cá nhân. Các nghiên cứu neuroimaging trước đây đã chỉ ra rằng việc nhận diện lời nói và danh tính được thực hiện thông qua các con đường thần kinh khác nhau, mặc dù âm thanh giọng nói tạo ra sự thống nhất cảm nhận. Điều quan trọng là, ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 130   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10